54031.
fire-step
bục đứng bắn
Thêm vào từ điển của tôi
54033.
hydrotropism
(thực vật học) tính hướng nước
Thêm vào từ điển của tôi
54035.
self-accusing
tự lên án, tự buộc tội
Thêm vào từ điển của tôi
54036.
aftermost
(hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi...
Thêm vào từ điển của tôi
54037.
embus
cho (lính, hàng...) lên xe
Thêm vào từ điển của tôi
54038.
inexpressibility
tính không thể diễn đạt được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
54039.
lout
người vụng về, người thô lỗ, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
54040.
overarm
(thể dục,thể thao) tung cao, đá...
Thêm vào từ điển của tôi