TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54051. catling mèo con

Thêm vào từ điển của tôi
54052. concertealy có dự tính; có bàn tính; có phố...

Thêm vào từ điển của tôi
54053. detonate làm nổ

Thêm vào từ điển của tôi
54054. nacrous lóng lánh như xà cừ; trắng đục ...

Thêm vào từ điển của tôi
54055. palaestra trường dạy võ, nơi tập võ

Thêm vào từ điển của tôi
54056. primipara người đẻ con so

Thêm vào từ điển của tôi
54057. protestantism (tôn giáo) đạo Tin lành

Thêm vào từ điển của tôi
54058. ultraism chủ nghĩa cực đoan; quan điểm c...

Thêm vào từ điển của tôi
54059. vermiculate (động vật học); (kiến trúc) có ...

Thêm vào từ điển của tôi
54060. apocynaceous (thực vật học) (thuộc) họ trúc ...

Thêm vào từ điển của tôi