Từ: canker
/'kæɳkə/
-
danh từ
(y học) bệnh viêm loét miệng
-
(thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
-
bệnh thối mục (cây)
-
(nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
-
động từ
làm loét; làm thối mục
-
hư, đổ đốn, thối nát
Từ gần giống