48691.
segmentation
sự chia ra từng đoạn, sự chia r...
Thêm vào từ điển của tôi
48692.
unionize
tổ chức thành công đoàn (nghiệp...
Thêm vào từ điển của tôi
48693.
affinage
(kỹ thuật) sự tinh luyện, sự ti...
Thêm vào từ điển của tôi
48694.
fandangle
vật trang trí kỳ lạ
Thêm vào từ điển của tôi
48695.
fruticose
(thực vật học) có nhiều cây bụi
Thêm vào từ điển của tôi
48696.
hippocras
(sử học) rượu vang pha chất thơ...
Thêm vào từ điển của tôi
48697.
lixiviation
(hoá học) sự ngâm chiết
Thêm vào từ điển của tôi
48698.
teachability
tính có thể dạy bảo, tính dạy d...
Thêm vào từ điển của tôi
48699.
unreplenished
không được làm đầy lại, không đ...
Thêm vào từ điển của tôi
48700.
unsteel
làm cho bớt cứng rắn (người, qu...
Thêm vào từ điển của tôi