48671.
weazen
khô xác, nhăn nheo
Thêm vào từ điển của tôi
48672.
jack-plane
(kỹ thuật) cái bào thô
Thêm vào từ điển của tôi
48673.
profit-sharing
sự chia lãi (giữa chủ và thợ)
Thêm vào từ điển của tôi
48674.
stall-feed
nhốt (súc vật) trong chuồng để ...
Thêm vào từ điển của tôi
48675.
civility
sự lễ độ, phép lịch sự
Thêm vào từ điển của tôi
48676.
dumper
người đổ rác
Thêm vào từ điển của tôi
48677.
fichu
khăn chéo (khăn quàng hình tam ...
Thêm vào từ điển của tôi
48678.
fugued
(âm nhạc) dưới hình thức fuga
Thêm vào từ điển của tôi
48679.
inurement
sự làm cho quen; sự quen
Thêm vào từ điển của tôi
48680.
parthenogenetic
(sinh vật học) sinh sản đơn tín...
Thêm vào từ điển của tôi