48651.
ring craft
(thể dục,thể thao) quyền thuật
Thêm vào từ điển của tôi
48652.
wing-footed
(th ca) nhanh, mau lẹ
Thêm vào từ điển của tôi
48653.
airmanship
thuật lái máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
48654.
flashgun
(nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát ...
Thêm vào từ điển của tôi
48655.
h-bomb
bom hyddro, bom khinh khí
Thêm vào từ điển của tôi
48656.
oil plant
cây có dầu
Thêm vào từ điển của tôi
48658.
stygian
(thần thoại,thần học) (thuộc) s...
Thêm vào từ điển của tôi
48659.
miscegenation
hôn nhân khác chủng tộc (như da...
Thêm vào từ điển của tôi
48660.
accrue
(+ to) đổ dồn về (ai...)
Thêm vào từ điển của tôi