48631.
slosh
(như) slush
Thêm vào từ điển của tôi
48632.
aquaria
bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Thêm vào từ điển của tôi
48633.
copper-works
xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng
Thêm vào từ điển của tôi
48634.
gimbals
(kỹ thuật) khớp cacddăng
Thêm vào từ điển của tôi
48635.
go-slow
sự lãn công
Thêm vào từ điển của tôi
48636.
picture show
(như) picture-palace
Thêm vào từ điển của tôi
48637.
seismometric
(thuộc) máy đo địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi
48638.
unbandage
(y học) tháo băng, bỏ băng; thá...
Thêm vào từ điển của tôi
48639.
belaud
hết lời ca ngợi, hết lời tán dư...
Thêm vào từ điển của tôi
48640.
cam
(kỹ thuật) cam
Thêm vào từ điển của tôi