TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48661. reave (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn...

Thêm vào từ điển của tôi
48662. slit trench (quân sự) hố cá nhân

Thêm vào từ điển của tôi
48663. straight fight (chính trị) cuộc đấu tranh trực...

Thêm vào từ điển của tôi
48664. abbatial (thuộc) trưởng tu viện

Thêm vào từ điển của tôi
48665. affectivity tính dễ xúc động

Thêm vào từ điển của tôi
48666. cheapish hơi rẻ, hơi hạ

Thêm vào từ điển của tôi
48667. consumptively như người lao phổi, như người h...

Thêm vào từ điển của tôi
48668. darkle tối sầm lại

Thêm vào từ điển của tôi
48669. egression sự đi ra

Thêm vào từ điển của tôi
48670. floor show trò vui diễn ở sàn (trong các t...

Thêm vào từ điển của tôi