Từ: poundage
/'paundidʤ/
-
danh từ
tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
-
tiền trả tính theo pao
-
tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)
Từ gần giống