48711.
corruptible
dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ h...
Thêm vào từ điển của tôi
48713.
extravagance
tính quá mức, tính quá độ; tính...
Thêm vào từ điển của tôi
48714.
matronlike
như người đàn bà có chồng; đứng...
Thêm vào từ điển của tôi
48715.
motorize
cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ...
Thêm vào từ điển của tôi
48716.
psychiatry
(y học) bệnh học tinh thần, bện...
Thêm vào từ điển của tôi
48717.
seed-drill
máy gieo hạt
Thêm vào từ điển của tôi
48718.
stormless
không có bão
Thêm vào từ điển của tôi
48719.
strumose
(như) strumous
Thêm vào từ điển của tôi
48720.
anastomose
nối nhau (hai mạch máu...)
Thêm vào từ điển của tôi