48742.
wish-wash
đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê...
Thêm vào từ điển của tôi
48743.
alcoran
kinh Co-ran (đạo Hồi)
Thêm vào từ điển của tôi
48744.
bombazine
vải, chéo go
Thêm vào từ điển của tôi
48745.
bumf
(từ lóng) giấy vệ sinh, giấy ch...
Thêm vào từ điển của tôi
48746.
chancel
(tôn giáo) thánh đường
Thêm vào từ điển của tôi
48747.
chieftain
thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ
Thêm vào từ điển của tôi
48748.
dead-letter
đạo luật bỏ không áp dụng từ lâ...
Thêm vào từ điển của tôi
48749.
genotype
(sinh vật học) kiểu di truyền
Thêm vào từ điển của tôi
48750.
milk-walk
chuyến đi giao sữa
Thêm vào từ điển của tôi