TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48751. bumf (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy ch...

Thêm vào từ điển của tôi
48752. chancel (tôn giáo) thánh đường

Thêm vào từ điển của tôi
48753. chieftain thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ

Thêm vào từ điển của tôi
48754. dead-letter đạo luật bỏ không áp dụng từ lâ...

Thêm vào từ điển của tôi
48755. genotype (sinh vật học) kiểu di truyền

Thêm vào từ điển của tôi
48756. milk-walk chuyến đi giao sữa

Thêm vào từ điển của tôi
48757. shopwalker người hướng dẫn khách (trong cá...

Thêm vào từ điển của tôi
48758. spermatogenous (thuộc) sự sinh tinh

Thêm vào từ điển của tôi
48759. splurge (từ lóng) sự phô trương rầm rộ;...

Thêm vào từ điển của tôi
48760. telephony điện thoại

Thêm vào từ điển của tôi