TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48781. humanization sự làm cho có lòng nhân đạo; sự...

Thêm vào từ điển của tôi
48782. morphine (dược học) Mocfin

Thêm vào từ điển của tôi
48783. politicize làm chính trị; tham gia chính t...

Thêm vào từ điển của tôi
48784. revivify làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại...

Thêm vào từ điển của tôi
48785. rived ((thường) + off, away, from) ...

Thêm vào từ điển của tôi
48786. snow-gauge thước đo tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
48787. subversion sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá v...

Thêm vào từ điển của tôi
48788. systylous (thực vật học) hợp vòi (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
48789. umbrage (thơ ca) bóng cây, bóng râm

Thêm vào từ điển của tôi
48790. versant sườn dốc, dốc

Thêm vào từ điển của tôi