TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48791. chamber concert buổi hoà nhạc trong phòng

Thêm vào từ điển của tôi
48792. gold-fever cơn sốt vàng

Thêm vào từ điển của tôi
48793. hylozoism (triết học) thuyết vật hoạt

Thêm vào từ điển của tôi
48794. intershoot thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh tho...

Thêm vào từ điển của tôi
48795. inveteracy tính thâm căn cố đế; tính lâu n...

Thêm vào từ điển của tôi
48796. night-glass ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)

Thêm vào từ điển của tôi
48797. putter người để, người đặt

Thêm vào từ điển của tôi
48798. radiotherapy (y học) phép chữa bằng tia X, p...

Thêm vào từ điển của tôi
48799. screwy (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi

Thêm vào từ điển của tôi
48800. shooting-coat áo đi săn

Thêm vào từ điển của tôi