48792.
gold-fever
cơn sốt vàng
Thêm vào từ điển của tôi
48793.
hylozoism
(triết học) thuyết vật hoạt
Thêm vào từ điển của tôi
48794.
intershoot
thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh tho...
Thêm vào từ điển của tôi
48795.
inveteracy
tính thâm căn cố đế; tính lâu n...
Thêm vào từ điển của tôi
48796.
night-glass
ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)
Thêm vào từ điển của tôi
48797.
putter
người để, người đặt
Thêm vào từ điển của tôi
48798.
radiotherapy
(y học) phép chữa bằng tia X, p...
Thêm vào từ điển của tôi
48799.
screwy
(từ lóng) gàn bát sách, dở hơi
Thêm vào từ điển của tôi