TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48791. politicize làm chính trị; tham gia chính t...

Thêm vào từ điển của tôi
48792. revivify làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại...

Thêm vào từ điển của tôi
48793. rived ((thường) + off, away, from) ...

Thêm vào từ điển của tôi
48794. snow-gauge thước đo tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
48795. subversion sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá v...

Thêm vào từ điển của tôi
48796. systylous (thực vật học) hợp vòi (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
48797. umbrage (thơ ca) bóng cây, bóng râm

Thêm vào từ điển của tôi
48798. versant sườn dốc, dốc

Thêm vào từ điển của tôi
48799. barfly (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
48800. bimetallism chế độ hai bản vị (về tiền tệ)

Thêm vào từ điển của tôi