TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48821. radiotron (vật lý) Rađiôtron

Thêm vào từ điển của tôi
48822. refractometer (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo...

Thêm vào từ điển của tôi
48823. sidy làm bộ, lên mặt, huênh hoang

Thêm vào từ điển của tôi
48824. telegraphist nhân viên điện báo

Thêm vào từ điển của tôi
48825. amygdalic có chất hạnh; giống hạt hạnh

Thêm vào từ điển của tôi
48826. dead colour lớp màu lót (bức hoạ)

Thêm vào từ điển của tôi
48827. glamourous đẹp say đắm, đẹp quyến r

Thêm vào từ điển của tôi
48828. immanence (triết học) tính nội tại

Thêm vào từ điển của tôi
48829. sceptre gậy quyền, quyền trượng

Thêm vào từ điển của tôi
48830. slype đường cầu, hành lang (trong nhà...

Thêm vào từ điển của tôi