TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48831. barbet (động vật học) cu rốc (chim)

Thêm vào từ điển của tôi
48832. bowie-knife (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mác (để să...

Thêm vào từ điển của tôi
48833. durn (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ...

Thêm vào từ điển của tôi
48834. enfilade (quân sự) sự bắn lia

Thêm vào từ điển của tôi
48835. euphory trạng thái phởn phơ

Thêm vào từ điển của tôi
48836. fen-berry (thực vật học) cây nam việt quấ...

Thêm vào từ điển của tôi
48837. hellebore (thực vật học) cây trị điên

Thêm vào từ điển của tôi
48838. hexavalent (hoá học) có hoá trị sáu

Thêm vào từ điển của tôi
48839. hop-yard vườn hublông, ruộng hublông

Thêm vào từ điển của tôi
48840. hygrometric (thuộc) phép đo ẩm

Thêm vào từ điển của tôi