48851.
miseriliness
tính hà tiện, tính keo kiệt, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
48852.
bullfinch
(động vật học) chin sẻ ức đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
48853.
conciliator
người hoà giải
Thêm vào từ điển của tôi
48854.
snow-broth
tuyến lẫn nước, tuyết tan
Thêm vào từ điển của tôi
48855.
subulate
(sinh vật học) hình giùi
Thêm vào từ điển của tôi
48856.
operatively
về mặt thực hành
Thêm vào từ điển của tôi
48857.
siege-train
(sử học) phương tiện vây hãm (p...
Thêm vào từ điển của tôi
48858.
legation
việc cử đại diện, việc cử phái ...
Thêm vào từ điển của tôi
48859.
peckish
(thông tục) đói bụng, kiến bò b...
Thêm vào từ điển của tôi
48860.
plicate
(sinh vật học); (địa lý,địa chấ...
Thêm vào từ điển của tôi