48851.
japonic
(thuộc) Nhật bản
Thêm vào từ điển của tôi
48852.
lambdacism
sự l hoá (âm r)
Thêm vào từ điển của tôi
48855.
amputator
người cắt cụt
Thêm vào từ điển của tôi
48856.
barbet
(động vật học) cu rốc (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
48857.
bowie-knife
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mác (để să...
Thêm vào từ điển của tôi
48858.
durn
(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ...
Thêm vào từ điển của tôi
48859.
enfilade
(quân sự) sự bắn lia
Thêm vào từ điển của tôi
48860.
euphory
trạng thái phởn phơ
Thêm vào từ điển của tôi