TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48861. delicacy sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
48862. irresolvability tính không thể phân tách ra từn...

Thêm vào từ điển của tôi
48863. mythomania (y học) chứng thích cường điệu,...

Thêm vào từ điển của tôi
48864. parabolical (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đ...

Thêm vào từ điển của tôi
48865. saltation sự nhảy múa

Thêm vào từ điển của tôi
48866. toxophilitic (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn ...

Thêm vào từ điển của tôi
48867. violaceous tím

Thêm vào từ điển của tôi
48868. cyanogen (hoá học) xyanogen

Thêm vào từ điển của tôi
48869. gemmation (sinh vật học) sự mọc mầm; sự s...

Thêm vào từ điển của tôi
48870. jalopy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe...

Thêm vào từ điển của tôi