TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48811. tetradactyl (động vật học) có chân bốn ngón

Thêm vào từ điển của tôi
48812. unloose thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đin...

Thêm vào từ điển của tôi
48813. white-beard người già c

Thêm vào từ điển của tôi
48814. cattle-piece tranh vẽ thú nuôi

Thêm vào từ điển của tôi
48815. exeat giấy phép cho ra ngoài một lúc ...

Thêm vào từ điển của tôi
48816. grape-cure (y học) phép chữa bệnh bằng nho

Thêm vào từ điển của tôi
48817. putting-green (thể dục,thể thao) khoảng co mề...

Thêm vào từ điển của tôi
48818. radiotron (vật lý) Rađiôtron

Thêm vào từ điển của tôi
48819. refractometer (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo...

Thêm vào từ điển của tôi
48820. sidy làm bộ, lên mặt, huênh hoang

Thêm vào từ điển của tôi