48801.
stepdame
(từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay n...
Thêm vào từ điển của tôi
48802.
tonsure
(tôn giáo) sự cạo đầu
Thêm vào từ điển của tôi
48803.
wire-wove
có vết bóng nòng khuôn (giấy)
Thêm vào từ điển của tôi
48804.
gold-field
vùng có vàng
Thêm vào từ điển của tôi
48805.
grape-basket
giỏ đựng nho, rổ đựng nho
Thêm vào từ điển của tôi
48806.
interspace
khoảng trống ở giữa; khoảng thờ...
Thêm vào từ điển của tôi
48807.
irrigative
để tưới
Thêm vào từ điển của tôi
48808.
moroccan
(thuộc) Ma-rốc
Thêm vào từ điển của tôi
48809.
nonce
for the nonce trong dịp này, th...
Thêm vào từ điển của tôi