48771.
caucus
cuộc họp kín (của ban lãnh đạo ...
Thêm vào từ điển của tôi
48772.
geniality
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
48773.
haemorrhage
(y học) sự chảy máu, sự xuất hu...
Thêm vào từ điển của tôi
48774.
idioplasm
(sinh vật học) chất giống, chủn...
Thêm vào từ điển của tôi
48775.
legerdemain
trò lộn sòng, trò bài tây, trò ...
Thêm vào từ điển của tôi
48776.
nonplus
tình trạng bối rối, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
48777.
politicise
làm chính trị; tham gia chính t...
Thêm vào từ điển của tôi
48778.
stepwise
như bậc thang
Thêm vào từ điển của tôi
48779.
unguent
thuốc bôi dẻo, thuốc cao
Thêm vào từ điển của tôi
48780.
baresark
không có áo giáp
Thêm vào từ điển của tôi