48731.
antithetic
(thuộc) phép đối chọi
Thêm vào từ điển của tôi
48732.
conviviality
thú vui yến tiệc; sự ăn uống vu...
Thêm vào từ điển của tôi
48733.
exosmosis
sự thấm lọc ra
Thêm vào từ điển của tôi
48734.
gesticulator
người hay khoa tay múa chân
Thêm vào từ điển của tôi
48735.
motorvan
xe ô tô chở hàng kín mui, xe tả...
Thêm vào từ điển của tôi
48736.
plate-powder
bột đánh đồ bạc
Thêm vào từ điển của tôi
48737.
quixotism
tính hào hiệp viển vông
Thêm vào từ điển của tôi
48738.
waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắ...
Thêm vào từ điển của tôi
48739.
willful
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful
Thêm vào từ điển của tôi
48740.
acari
(động vật học) cái ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi