48721.
tubful
chậu (đầy), bồn (đầy)
Thêm vào từ điển của tôi
48722.
curmudgeon
người keo kiết
Thêm vào từ điển của tôi
48723.
insusceptibility
tính không tiếp thu; tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
48724.
staggerer
sự kiện làm sửng sốt, tin làm s...
Thêm vào từ điển của tôi
48726.
cross-eyed
(y học) lác mắt, hội tụ
Thêm vào từ điển của tôi
48727.
fruitage
hoa quả (nói chung)
Thêm vào từ điển của tôi
48728.
lapidify
làm hoá đá
Thêm vào từ điển của tôi
48729.
nodular
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu ...
Thêm vào từ điển của tôi
48730.
red-handed
có bàn tay đẫm máu
Thêm vào từ điển của tôi