Từ: libertine
/'libə:tain/
-
danh từ
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
-
(tôn giáo) người tự do tư tưởng
-
tính từ
phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
-
(tôn giáo) tự do tư tưởng