TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2961. west hướng tây, phưng tây, phía tây

Thêm vào từ điển của tôi
2962. promote thăng chức, thăng cấp, đề bạt; ...

Thêm vào từ điển của tôi
2963. inmate người ở cùng (trong một nhà...)

Thêm vào từ điển của tôi
2964. abstract trừu tượng

Thêm vào từ điển của tôi
2965. plenty sự sung túc, sự phong phú, sự d...

Thêm vào từ điển của tôi
2966. catty như mèo

Thêm vào từ điển của tôi
2967. bitter đắng

Thêm vào từ điển của tôi
2968. reputation tiếng (xấu, tốt...)

Thêm vào từ điển của tôi
2969. trophy vật kỷ niệm chiến công, chiến t...

Thêm vào từ điển của tôi
2970. fleet đội tàu, hạm đội

Thêm vào từ điển của tôi