TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: smart

/smɑ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ

  • động từ

    đau đớn, nhức nhối, đau khổ

    finger smart

    ngón tay đau nhức

    smoke makes eyes smart

    khói làm nhức mắt

  • tính từ

    mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh

    to have a smart skirmish

    có một cuộc chạm trán ác liệt

    to go off at a smart pace

    bước đi nhanh

    ví dụ khác
  • khéo léo, khôn khéo

    a smart talker

    người nói chuyện khéo

    a smart invention

    phát minh tài tình

  • nhanh trí; tinh ranh, láu

    a smart officer

    sĩ quan nhanh trí

    smart dealing

    lối chơi láu cá

  • đẹp sang, thanh nhã, lịch sự

    to look quite smart

    trông thật là sang trọng

    smart clothes

    quần áo lịch sự

  • diện, bảnh bao, duyên dáng

    smart people

    dân ăn diện

    the smart set

    giới ăn chơi

    Cụm từ/thành ngữ

    to smart for

    bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của