TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2931. half-blood anh (chị, em) cùng cha khác mẹ;...

Thêm vào từ điển của tôi
2932. mental (y học) (thuộc) cằm

Thêm vào từ điển của tôi
2933. tapestry tấm thảm Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
2934. dig sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc...

Thêm vào từ điển của tôi
2935. trophy vật kỷ niệm chiến công, chiến t...

Thêm vào từ điển của tôi
2936. itinerary hành trình, con đường đi

Thêm vào từ điển của tôi
2937. pending chưa quyết định, chưa giải quyế...

Thêm vào từ điển của tôi
2938. spotted lốm đốm, có đốm; khoang, vá (ch...

Thêm vào từ điển của tôi
2939. downstairs ở dưới nhàn, ở tầng dưới

Thêm vào từ điển của tôi
2940. amidst giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (ng...

Thêm vào từ điển của tôi