TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2951. sutra kinh (đạo Phật)

Thêm vào từ điển của tôi
2952. depressed chán nản, thất vọng, ngã lòng; ...

Thêm vào từ điển của tôi
2953. chap (thông tục) thằng, thằng cha

Thêm vào từ điển của tôi
2954. goodman (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ g...

Thêm vào từ điển của tôi
2955. beet (thực vật học) cây củ cải đường

Thêm vào từ điển của tôi
2956. fellow bạn đồng chí

Thêm vào từ điển của tôi
2957. smart sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đ...

Thêm vào từ điển của tôi
2958. partial bộ phận; cục bộ

Thêm vào từ điển của tôi
2959. test (động vật học) vỏ (tôm, cua); m...

Thêm vào từ điển của tôi
2960. devoted hiến cho, dâng cho, dành cho

Thêm vào từ điển của tôi