Từ: dollar
/'dɔlə/
-
danh từ
đồng đô la (Mỹ)
-
(từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon
Cụm từ/thành ngữ
the almighty dollar
thần đô la, thần tiền
dollar area
khu vực đô la
dollar diplomacy
chính sách đô la
Từ gần giống