TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7241. subspecies (sinh vật học) phân loài

Thêm vào từ điển của tôi
7242. endothermic (hoá học) thu nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
7243. along-shore dọc theo bờ biển, dài theo bờ b...

Thêm vào từ điển của tôi
7244. ground control (raddiô) sự điều khiển từ mặt đ...

Thêm vào từ điển của tôi
7245. short circuit (điện học) mạch ngắn, mạch chập

Thêm vào từ điển của tôi
7246. unmarried chưa kết hôn, chưa thành lập gi...

Thêm vào từ điển của tôi
7247. sheep-farmer người nuôi cừu

Thêm vào từ điển của tôi
7248. unicellular (sinh vật học) đơn bào

Thêm vào từ điển của tôi
7249. bespoke đặt trước, giữ trước, đặt (hàng...

Thêm vào từ điển của tôi
7250. effectively có kết quả

Thêm vào từ điển của tôi