TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5821. courageous can đảm, dũng cảm

Thêm vào từ điển của tôi
5822. discussion sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tr...

Thêm vào từ điển của tôi
5823. satellite town thành phố vệ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
5824. idealism (triết học) chủ nghĩa duy tâm

Thêm vào từ điển của tôi
5825. flattery sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ ...

Thêm vào từ điển của tôi
5826. notebook sổ tay, sổ ghi chép

Thêm vào từ điển của tôi
5827. heroes người anh hùng

Thêm vào từ điển của tôi
5828. villager dân làng, dân nông thôn

Thêm vào từ điển của tôi
5829. stockpile kho dữ trữ

Thêm vào từ điển của tôi
5830. counter-intelligence công tác phản gián

Thêm vào từ điển của tôi