5801.
flowery
có nhiều hoa, đầy hoa
Thêm vào từ điển của tôi
5802.
unreported
không được kể lại, không được t...
Thêm vào từ điển của tôi
5803.
dreamy
hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ...
Thêm vào từ điển của tôi
5804.
free-thinking
sự độc lập tư tưởng (không theo...
Thêm vào từ điển của tôi
5805.
organizer
người tổ chức
Thêm vào từ điển của tôi
5806.
day-shift
ca ngày (trong nhà máy)
Thêm vào từ điển của tôi
5807.
distill
chảy nhỏ giọt
Thêm vào từ điển của tôi
5808.
atrophy
sự teo
Thêm vào từ điển của tôi
5809.
cleaver
người bổ, người chẻ
Thêm vào từ điển của tôi
5810.
cracked
rạn, nứt
Thêm vào từ điển của tôi