55472.
throstle
(động vật học) chim hét
Thêm vào từ điển của tôi
55473.
dry-fly
ruồi giả (làm mồi câu)
Thêm vào từ điển của tôi
55474.
dysentery
(y học) bệnh lỵ
Thêm vào từ điển của tôi
55475.
noserag
(từ lóng) khăn xỉ mũi
Thêm vào từ điển của tôi
55477.
dry-measure
sự cân đong hàng khô (gạo, ngô....
Thêm vào từ điển của tôi
55478.
home-born
bản xứ (người dân)
Thêm vào từ điển của tôi
55479.
shoulder-mark
phù hiệu vai (trong hải quân Mỹ...
Thêm vào từ điển của tôi
55480.
aeger
giấy chứng nhận ốm (cho học sin...
Thêm vào từ điển của tôi