Từ: dandle
/'dændl/
-
động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
-
nâng niu, nựng
Cụm từ/thành ngữ
to dandle somebody on a string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai