55141.
boffin
(từ lóng) nhà nghiên cứu
Thêm vào từ điển của tôi
55142.
flowsheet
sơ đồ quá trình sản xuất (để tí...
Thêm vào từ điển của tôi
55143.
hydrosphere
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
Thêm vào từ điển của tôi
55144.
mythologic
(thuộc) thần thoại học; (thuộc)...
Thêm vào từ điển của tôi
55145.
limpingly
khập khiễng
Thêm vào từ điển của tôi
55146.
meat-safe
tủ đựng thịt, tủ đồ ăn
Thêm vào từ điển của tôi
55147.
morass
đầm lầy, bãi lầy
Thêm vào từ điển của tôi
55148.
numismatist
người nghiên cứu tiền đúc
Thêm vào từ điển của tôi
55149.
soutane
áo xutan, áo ngoài (của thầy tu...
Thêm vào từ điển của tôi
55150.
washing-day
ngày giặt quần áo (ở nhà)
Thêm vào từ điển của tôi