55051.
penthouse
lều một mái
Thêm vào từ điển của tôi
55052.
piffler
người hay nói nhảm nhí, người h...
Thêm vào từ điển của tôi
55053.
refit
sự sửa chữa lại; sự trang bị lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
55054.
teetotal
chống uống rượu bài rượu
Thêm vào từ điển của tôi
55055.
decoct
sắc (thuốc...)
Thêm vào từ điển của tôi
55056.
hobble
dáng đi tập tễnh, dáng đi khập ...
Thêm vào từ điển của tôi
55057.
pithless
không có ruột (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
55059.
stockjobbing
sự đầu cơ chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
55060.
syphilize
truyền bệnh giang mai
Thêm vào từ điển của tôi