TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5181. periodic (thuộc) chu kỳ

Thêm vào từ điển của tôi
5182. dead centre (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) de...

Thêm vào từ điển của tôi
5183. helper người giúp đỡ

Thêm vào từ điển của tôi
5184. rhinestone thạch anh sông Ranh

Thêm vào từ điển của tôi
5185. houseboat nhà thuyền (thuyền được thiết b...

Thêm vào từ điển của tôi
5186. space suit bộ quần áo vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
5187. secretion sự cất giấu, sự oa trữ

Thêm vào từ điển của tôi
5188. record-player máy hát, máy quay đĩa

Thêm vào từ điển của tôi
5189. enrich làm giàu, làm giàu thêm, làm ph...

Thêm vào từ điển của tôi
5190. language arts các môn để luyện tiếng Anh (ở t...

Thêm vào từ điển của tôi