Từ: bleak
/bli:k/
-
tính từ
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
bleak house
căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
-
dãi gió
a bleak hillside
sườn đồi dãi gió
-
danh từ
(động vật học) cá mương Âu