51431.
paled
có hàng rào
Thêm vào từ điển của tôi
51432.
sowback
cồn cát thấp
Thêm vào từ điển của tôi
51433.
bad lands
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai c...
Thêm vào từ điển của tôi
51434.
dowdy
tồi tàn
Thêm vào từ điển của tôi
51435.
erroneousness
tính sai lầm, tính sai sót; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
51436.
linkboy
đứa bé vác cuốc
Thêm vào từ điển của tôi
51437.
multiform
nhiều dạng, phong phú về hình t...
Thêm vào từ điển của tôi
51438.
amylaceous
(thuộc) tinh bột
Thêm vào từ điển của tôi
51439.
flaxy
bằng lanh
Thêm vào từ điển của tôi
51440.
jubilate
vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; t...
Thêm vào từ điển của tôi