TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51421. take-in sự lừa gạt, sự lừa phỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
51422. torticollis (y học) chứng trẹo cổ

Thêm vào từ điển của tôi
51423. unsolid không rắn

Thêm vào từ điển của tôi
51424. guard-chain cái móc, cái khoá (dây chuyền.....

Thêm vào từ điển của tôi
51425. intermediator người làm môi giới, người làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
51426. labour-market số lượng công nhân sãn có (để c...

Thêm vào từ điển của tôi
51427. oestrus sự động hớn (của súc vật)

Thêm vào từ điển của tôi
51428. one-handed một tay

Thêm vào từ điển của tôi
51429. pharisaism tính đạo đức giả; tính giả dối;...

Thêm vào từ điển của tôi
51430. randiness (Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồ...

Thêm vào từ điển của tôi