TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51421. self-cocking có cò, mổ tự động (súng)

Thêm vào từ điển của tôi
51422. tetchiness tính hay bực mình; tính dễ bực ...

Thêm vào từ điển của tôi
51423. white meat thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)

Thêm vào từ điển của tôi
51424. boloney (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi...

Thêm vào từ điển của tôi
51425. cabman người lái tăc xi; người đánh xe...

Thêm vào từ điển của tôi
51426. fluor-spar (khoáng chất) Fluorit

Thêm vào từ điển của tôi
51427. inconsequent không hợp lý, không lôgic ((cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
51428. irrigable có thể tưới được

Thêm vào từ điển của tôi
51429. lambrequin diềm (màn, trướng)

Thêm vào từ điển của tôi
51430. night-flower hoa nở về đêm

Thêm vào từ điển của tôi