46351.
thermomagnetism
(vật lý) hiện tượng nhiệt từ
Thêm vào từ điển của tôi
46352.
warder
cai ngục
Thêm vào từ điển của tôi
46353.
bandana
khăn rằn, khăn tay lớn in hoa s...
Thêm vào từ điển của tôi
46354.
hectometre
Hectomet
Thêm vào từ điển của tôi
46355.
ineligibility
sự không đủ tư cách, sự không đ...
Thêm vào từ điển của tôi
46356.
sea rover
giặc biển, cướp biển
Thêm vào từ điển của tôi
46357.
stink-ball
bom hơi độc ném tay ((cũng) sti...
Thêm vào từ điển của tôi
46358.
talkativeness
tính hay nói; tính lắm đều, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
46359.
trimestrial
ba tháng một
Thêm vào từ điển của tôi
46360.
breakwater
đê chắn sóng (ở hải cảng)
Thêm vào từ điển của tôi