TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44711. taxonomist nhà phân loại

Thêm vào từ điển của tôi
44712. tent-peg cọc lều

Thêm vào từ điển của tôi
44713. diluvium (địa lý,địa chất) lũ tích

Thêm vào từ điển của tôi
44714. elytron (động vật học) cánh trước, cánh...

Thêm vào từ điển của tôi
44715. exactitude tính chính xác, tính đúng đắn

Thêm vào từ điển của tôi
44716. expansiveness tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
44717. floccus cụm (xốp như len)

Thêm vào từ điển của tôi
44718. gaberdine (như) gabardine

Thêm vào từ điển của tôi
44719. ghee bơ sữa trâu lỏng

Thêm vào từ điển của tôi
44720. ineducable không học hành được (vì ngu đần...

Thêm vào từ điển của tôi