TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44611. philomel (thơ ca) chim sơn ca

Thêm vào từ điển của tôi
44612. malarial (thuộc) bệnh sốt rét

Thêm vào từ điển của tôi
44613. tameless không thuần hoá được; không bảo...

Thêm vào từ điển của tôi
44614. unsuccess sự thất bại

Thêm vào từ điển của tôi
44615. anemometer (khí tượng) cái đo gió

Thêm vào từ điển của tôi
44616. dockization sự xây dựng bến tàu

Thêm vào từ điển của tôi
44617. endocarditis (y học) viêm màng trong tim

Thêm vào từ điển của tôi
44618. galingale cây củ gấu

Thêm vào từ điển của tôi
44619. histogenetic (sinh vật học) (thuộc) sự phát ...

Thêm vào từ điển của tôi
44620. leathern bằng da

Thêm vào từ điển của tôi