44611.
nobel prize
giải thưởng Nô-ben
Thêm vào từ điển của tôi
44612.
osmose
(vật lý), (sinh vật học); (hoá...
Thêm vào từ điển của tôi
44613.
propagator
người truyền bá
Thêm vào từ điển của tôi
44614.
safranin
(hoá học) Safranin
Thêm vào từ điển của tôi
44615.
sporophyte
(thực vật học) thể bào tử
Thêm vào từ điển của tôi
44616.
stable-call
(quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ...
Thêm vào từ điển của tôi
44617.
syllabify
chia thành âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
44618.
unrebuked
không bị khiển trách, không bị ...
Thêm vào từ điển của tôi
44619.
bee-master
người nuôi ong
Thêm vào từ điển của tôi
44620.
case-harden
làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ t...
Thêm vào từ điển của tôi