TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44221. interlacement sự kết lại với nhau, sự bện lại...

Thêm vào từ điển của tôi
44222. life-blood máu, huyết, huyết mạch

Thêm vào từ điển của tôi
44223. overfulfil hoàn thành vượt mức

Thêm vào từ điển của tôi
44224. fracas cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầ...

Thêm vào từ điển của tôi
44225. interlaid đặt xen, dát xen

Thêm vào từ điển của tôi
44226. orthopnoeic (y học) (thuộc) chứng khó thở n...

Thêm vào từ điển của tôi
44227. pimento ớt Gia-mai-ca

Thêm vào từ điển của tôi
44228. planimetrical (thuộc) phép đo diện tích (mặt ...

Thêm vào từ điển của tôi
44229. trunk-call sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọ...

Thêm vào từ điển của tôi
44230. underfeed cho thiếu ăn, cho ăn đói

Thêm vào từ điển của tôi