44231.
matriculate
tuyển vào đại học
Thêm vào từ điển của tôi
44232.
musk-rat
(động vật học) chuột xạ
Thêm vào từ điển của tôi
44233.
pellicle
lớp da mỏng, mảng da mỏng
Thêm vào từ điển của tôi
44234.
rancher
chủ trại nuôi súc vật
Thêm vào từ điển của tôi
44236.
sherd
(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đ...
Thêm vào từ điển của tôi
44237.
unsociableness
tính khó gần, tính khó chan hoà
Thêm vào từ điển của tôi
44238.
anoesis
(tâm lý học) trạng thái tỉnh nh...
Thêm vào từ điển của tôi
44239.
perineum
(giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa...
Thêm vào từ điển của tôi
44240.
scleritis
(y học) viêm màng cứng (mắt)
Thêm vào từ điển của tôi