43831.
antheriferous
(thực vật học) có bao phấn
Thêm vào từ điển của tôi
43832.
bug-eyed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có...
Thêm vào từ điển của tôi
43833.
copsy
có nhiều bãi cây nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
43834.
double-bitt
(hàng hải) quấn (dây cáp) hai l...
Thêm vào từ điển của tôi
43835.
dressmaking
việc may quần áo đàn bà; nghề m...
Thêm vào từ điển của tôi
43836.
irremovable
không thể chuyển đi được (một c...
Thêm vào từ điển của tôi
43837.
meandrine
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khu...
Thêm vào từ điển của tôi
43838.
ratan
(thực vật học) cây mây, cây son...
Thêm vào từ điển của tôi
43839.
vomitory
làm nôn, làm mửa
Thêm vào từ điển của tôi
43840.
cessation
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi