42371.
phoenician
(thuộc) xứ Phê-ni-xi
Thêm vào từ điển của tôi
42372.
sky-clad
...
Thêm vào từ điển của tôi
42373.
miff
(thông tục) sự mếch lòng, sự ph...
Thêm vào từ điển của tôi
42374.
non-flammable
không cháy, không bắt lửa
Thêm vào từ điển của tôi
42375.
remarriage
sự kết hôn lại
Thêm vào từ điển của tôi
42376.
cardiology
(y học) bệnh học tim, khoa tim
Thêm vào từ điển của tôi
42378.
declamation
sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật...
Thêm vào từ điển của tôi
42379.
gelation
sự đông lại, sự đặc lại (vì lạn...
Thêm vào từ điển của tôi
42380.
protases
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiệ...
Thêm vào từ điển của tôi