TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42341. papillate (như) papillary

Thêm vào từ điển của tôi
42342. sump hầm chứa phân (ở nhà xí máy); h...

Thêm vào từ điển của tôi
42343. coffee-tree (thực vật học) cây cà phê

Thêm vào từ điển của tôi
42344. double-bitt (hàng hải) quấn (dây cáp) hai l...

Thêm vào từ điển của tôi
42345. dressmaking việc may quần áo đàn bà; nghề m...

Thêm vào từ điển của tôi
42346. hand-grenade (quân sự) thủ pháo

Thêm vào từ điển của tôi
42347. accoutre mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); tr...

Thêm vào từ điển của tôi
42348. crate thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đ...

Thêm vào từ điển của tôi
42349. knee-boot giày ống (đến tận gần đầu gối)

Thêm vào từ điển của tôi
42350. sassenach (Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân...

Thêm vào từ điển của tôi