42091.
high-mindedness
tâm hồn cao thượng; tinh thần c...
Thêm vào từ điển của tôi
42092.
stringless
không có dây, không có dải
Thêm vào từ điển của tôi
42093.
theistic
(triết học) (thuộc) thuyết cổ t...
Thêm vào từ điển của tôi
42094.
garniture
đồ trang sức, đồ trang trí; hoa...
Thêm vào từ điển của tôi
42095.
meliorist
người theo thuyết cải thiện
Thêm vào từ điển của tôi
42096.
oxide
(hoá học) Oxyt
Thêm vào từ điển của tôi
42098.
rock-hewn
đục từ đá ra
Thêm vào từ điển của tôi
42099.
saw-tooth
răng cưa
Thêm vào từ điển của tôi