TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41811. intelligence test sự thử trí thông minh

Thêm vào từ điển của tôi
41812. retrorse (sinh vật học) ngược, lộn ngược

Thêm vào từ điển của tôi
41813. sea-devil (động vật học) cá đuối hai mõm

Thêm vào từ điển của tôi
41814. apeak (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đ...

Thêm vào từ điển của tôi
41815. interoffice giữa các phòng, vụ (của một hãn...

Thêm vào từ điển của tôi
41816. unfitness sự không thích hợp; sự thiếu kh...

Thêm vào từ điển của tôi
41817. come-and-go sự đi đi lại lại, sự đi tới đi ...

Thêm vào từ điển của tôi
41818. dehortative để khuyên răn, để can ngăn

Thêm vào từ điển của tôi
41819. florilegium hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)...

Thêm vào từ điển của tôi
41820. mazer (sử học) bát gỗ (để uống)

Thêm vào từ điển của tôi